Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của BYD Han, mẫu sedan điện hạng E cao cấp của BYD:
Kích thước và Trọng lượng |
|
Thông số |
Giá trị |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4.995 x 1.910 x 1.495 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.920 mm |
Trọng lượng không tải |
2.100 kg |
Số chỗ ngồi |
5 |
Động cơ và Hiệu suất |
|
Thông số |
Giá trị |
Loại động cơ |
Động cơ điện kép (AWD) |
Công suất cực đại |
509 mã lực (380 kW) |
Mô-men xoắn cực đại |
700 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h |
3,9 giây |
Tốc độ tối đa |
185 km/h |
Pin và Quãng đường di chuyển |
|
Thông số |
Giá trị |
Loại pin |
BYD Blade Battery (LFP) |
Dung lượng pin |
85,4 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) |
521 km |
Thời gian sạc nhanh (DC) |
34 phút (từ 30% đến 80%) |
Khung gầm và Hệ thống treo |
|
Thông số |
Giá trị |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Đĩa |
Ngoại thất |
|
Thông số |
Giá trị |
Đèn pha |
LED, tự động bật/tắt |
Đèn hậu |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa |
Thiết kế ẩn, tự động mở khi tiếp cận |
Mâm xe |
Hợp kim 19 inch |
Nội thất |
|
Thông số |
Giá trị |
Vô-lăng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 15,6 inch |
Hệ thống âm thanh |
12 loa |
Ghế ngồi |
Bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện 12 hướng, có sưởi và thông
gió |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng, có lọc không khí PM2.5 |
An toàn và Hỗ trợ lái |
|
Thông số |
Giá trị |
Hệ thống phanh ABS |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Túi khí |
8 túi khí |
Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) |
Có, bao gồm: Cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát
hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường |