BYD Atto 3 là mẫu SUV điện cỡ B được BYD giới thiệu tại Việt Nam với hai phiên bản: Dynamic và Premium. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản:
Xem chi tiết: BYD ATTO 3
Kích thước và Trọng lượng |
||
Thông số |
Dynamic |
Premium |
Kích thước (D x R x C) |
4.455 x 1.875 x 1.615 mm |
4.455 x 1.875 x 1.615 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.720 mm |
2.720 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
150 mm |
Trọng lượng |
1.680 kg |
1.750 kg |
Động cơ và Hiệu suất |
||
Thông số |
Dynamic |
Premium |
Loại động cơ |
Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa |
198 mã lực |
198 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
310 Nm |
310 Nm |
Dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Tăng tốc 0-100 km/h |
7,3 giây |
7,3 giây |
Dung lượng pin |
49,92 kWh |
60,48 kWh |
Phạm vi di chuyển (NEDC) |
410 km |
480 km |
Sạc nhanh DC |
70 kW (30-80% trong 30 phút) |
88 kW (30-80% trong 30 phút) |
Ngoại thất |
||
Thông số |
Dynamic |
Premium |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn pha thích ứng |
Không |
Có |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Cốp điện |
Không |
Có |
Baga nóc |
Không |
Có |
Mâm xe |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
Nội thất và Tiện nghi |
|
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
Ghế ngồi |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Màn hình giải trí |
12,8 inch, xoay dọc/ngang |
12,8 inch, xoay dọc/ngang |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
8 loa |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Không |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Có |
An toàn |
|
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
Hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Có |