BYD King là mẫu sedan hybrid sạc điện (plug-in hybrid) được BYD giới thiệu với hai phiên bản chính: GL và GS. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản:
Xem chi tiết dòng xe: BYD KING
Kích thước và Trọng
lượng |
||
Thông số |
GL |
GS |
Kích thước (D x R x C) |
4.780 x 1.837 x 1.495 mm |
4.780 x 1.837 x 1.495 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.718 mm |
2.718 mm |
Trọng lượng không tải |
1.515 kg |
1.515 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.890 kg |
1.890 kg |
Động cơ và Hiệu suất |
||
Thông số |
GL |
GS |
Động cơ xăng |
1.5L, 110 mã lực, 4 xi-lanh thẳng
hàng |
1.5L, 110 mã lực, 4 xi-lanh thẳng
hàng |
Mô-tơ điện |
180 mã lực |
180 mã lực |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Hộp số |
E-CVT |
E-CVT |
Tăng tốc 0-100 km/h |
7,9 giây |
7,9 giây |
Tốc độ tối đa |
185 km/h |
185 km/h |
Dung lượng pin |
8,3 kWh |
18,3 kWh |
Phạm vi di chuyển điện (NEDC) |
55 km |
55 km |
Tiêu thụ nhiên liệu (WLTC) |
2,17 L/100 km |
2,17 L/100 km |
Ngoại thất |
||
Thông số |
GL |
GS |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Mâm xe |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 17 inch |
Nội thất và Tiện nghi |
||
Thông số |
GL |
GS |
Ghế ngồi |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Màn hình giải trí |
10,1 inch |
10,1 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Cửa sổ trời |
Có |
Có |
An toàn |
||
Thông số |
GL |
GS |
Hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý BYD Hotline: 0898.13.16.19.