BYD Dolphin là mẫu xe hatchback hạng B được BYD giới thiệu tại Việt Nam với phiên bản GLX. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của phiên bản này:
Kích thước và khối lượng |
|
Thông số |
Giá trị |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4,125 x 1,770 x 1,570mm |
Chiều dài cơ sở |
2.700mm |
Trọng lượng không tải |
1,405kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.780kg |
Khoảng |
120mm |
Tối đa vòng quay bán kính |
5,25 phút |
Dung tích khoang hành lý |
1.310 lít |
Động cơ và hiệu suất |
|
Thông số |
Giá trị |
Loại động cơ |
Mô-tơ đồng bộ nam châm |
Công |
70kW |
Mô-men xoắn |
180 |
Tốc độ tối |
130 km/giờ |
Tăng tốc độ 0-50 |
3,9 giây |
Khả năng leo dốc |
30% |
Pin và Sạc |
|
Thông số |
Giá trị |
Loại pin |
Pin BYD Blade (LFP) |
Dung lượng pin |
44,9 kWh |
Quãng đường |
405 |
Công suất |
DC 60 kW / AC 6,6 kW |
Thời gian sạc nhanh |
30 phút (từ 30% đến 80% SOC) |
Khung cơ bản và hệ thống treo |
|
Thông số |
Giá trị |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Phanh trước |
Đĩa gió |
Phanh sau |
Đĩa |
Ngoại thất |
|
Thông số |
Giá trị |
Đèn pha |
LED, tự động bật/tắt |
Đèn định vị |
DẪN ĐẾN |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, dựng kính, tích hợp đèn xi nhan LED |
Tay nắm cửa |
Cùng thân xe màu, mở bé lên |
Đèn hậu |
DẪN ĐẾN |
La-zăng |
Hợp kim 16 inch |
Nội thất |
|
Thông số |
Giá trị |
Vô-lăng |
3 chốt da, điều chỉnh 4 hướng |
Đồng hồ |
Màn hình LCD 7 inch |
Ghế lái |
Chỉnh sửa cơ bản 6 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh sửa cơ bản 4 hướng |
Chất liệu |
Da tổng hợp |
Tiện ích |
|
Thông số |
Giá trị |
Màn hình giải trí |
12,8 inch, xoay 90 độ |
Hệ thống âm thanh |
6 ổ |
Kết nối điện thoại |
Apple CarPlay (có dây), Android Auto (không dây) |
Khởi động |
Nút bấm |